một công đôi việc
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]một (“one”) + công (“labor”) + đôi (“double”) + việc (“job”), possibly a word play on công việc.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [mot̚˧˨ʔ kəwŋ͡m˧˧ ʔɗoj˧˧ viək̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [mok̚˨˩ʔ kəwŋ͡m˧˧ ʔɗoj˧˧ viək̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [mok̚˨˩˨ kəwŋ͡m˧˧ ʔɗoj˧˧ viək̚˨˩˨] ~ [mok̚˨˩˨ kəwŋ͡m˧˧ ʔɗoj˧˧ jiək̚˨˩˨]
Proverb
[edit]Synonyms
[edit]- (to kill two birds with one stone): một công đôi chuyện, nhất cử lưỡng tiện, nhất tiễn song điêu